Nguồn gốc:
- Đá Granite Đen Cá có nguồn gốc từ các mỏ đá tự nhiên trên khắp thế giới. Các nước nổi tiếng về sản xuất Đá Granite Đen Cá bao gồm Ấn Độ, Brazil, Nam Phi, Trung Quốc, và nhiều quốc gia khác. Nhưng tại Việt Nam sản phẩm chủ yếu được nhập khẩu trực tiếp từ ấn độ
Thuộc tính chung:
- Màu sắc: Như tên gọi, Đá Granite Đen Cá có màu chủ đạo là đen, thường đi kèm với các vân và đốm trắng, xám hoặc bạc. Màu sắc đa dạng và mẫu vân làm cho từng tấm đá độc đáo.
- Cấu trúc: Granite là một loại đá tự nhiên có cấu trúc hạt viền lớn. Nó được hình thành từ việc làm nguội và đông cứng của magma dưới bề mặt đất.
- Độ cứng: Granite có độ cứng rất cao trên thang độ cứng Mohs, thường đạt từ 6 đến 7 trên thang đo này. Điều này làm cho nó rất chịu trầy xước và bền.
Chất lượng và ứng dụng:
- Đá Granite Đen Cá thường được coi là một loại đá có chất lượng cao. Các thuộc tính như độ bền, kháng khuẩn tự nhiên, và khả năng chịu nhiệt làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất.
- Nó thường được sử dụng để làm bề mặt bàn ăn, quầy bar, lát nền, ốp lát bàn bếp, vách ngăn, và nhiều sản phẩm nội thất khác.
- Chất lượng của Đá Granite Đen Cá có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và quy trình khai thác và chế biến. Để đảm bảo chất lượng, quý khách nên mua từ các nhà cung cấp đá đáng tin cậy và đảm bảo rằng sản phẩm đã được kiểm tra và chứng nhận.
Thông số thuộc tính của đá Granite Đen Cá có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc và quy trình khai thác cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông số thuộc tính phổ biến thường áp dụng cho đá Granite Đen Cá:
- Độ cứng Mohs: Đá Granite Đen Cá thường có độ cứng rất cao, thường đạt từ 6 đến 7 trên thang đo độ cứng Mohs. Điều này làm cho nó rất chịu trầy xước và kháng abrasion.
- Độ hút nước: Granite là loại đá tự nhiên có độ hút nước thấp. Điều này có nghĩa là nó không thấm nước và thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt như phòng tắm và bàn bếp.
- Khả năng chống nhiệt: Granite thường có khả năng chịu nhiệt tốt và không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng cho bề mặt bàn ăn và quầy bar.
- Kháng khuẩn tự nhiên: Granite có khả năng kháng khuẩn tự nhiên, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong bếp và phòng tắm.
- Màu sắc và mẫu vân: Màu sắc chủ đạo của Đá Granite Đen Cá là đen, thường đi kèm với các vân và đốm trắng, xám hoặc bạc. Mẫu vân và màu sắc có thể đa dạng và độc đáo cho từng tấm đá.
- Khối lượng riêng (Density): Khối lượng riêng của Granite Đen Cá có thể dao động, nhưng thường nằm trong khoảng từ 2.6 đến 2.8 g/cm³.
- Độ bền nén (Compressive Strength): Độ bền nén của Granite thường cao, thường đạt từ 150-200 MPa hoặc cao hơn, tùy thuộc vào loại đá cụ thể.
- Độ uốn (Flexural Strength): Độ uốn của Granite Đen Cá thường cao, thường đạt từ 10-30 MPa hoặc cao hơn.
Nhớ rằng các thông số cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng tấm đá cụ thể và vùng khai thác. Khi mua đá Granite Đen Cá, bạn nên yêu cầu thông tin chi tiết từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất để đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu của dự án của bạn.